Có 4 kết quả:

怵目惊心 chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ怵目驚心 chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ触目惊心 chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ觸目驚心 chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight
(4) also written 觸目驚心|触目惊心

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight
(4) also written 觸目驚心|触目惊心

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight

Bình luận 0